B5 – Hoạt chất phục hồi da “vàng” được chứng minh khoa học và ứng dụng đột phá trong serum thế hệ mới

Các phương pháp trị liệu da chuyên sâu như laser, peel, treatment bằng acid hoặc retinol ngày càng được ưa chuộng, làn da cũng đồng thời phải đối mặt với nguy cơ tổn thương, mất nước và viêm kéo dài. Điều này đặt ra nhu cầu cấp thiết về một hoạt chất có khả năng phục hồi, làm dịu, đồng thời tăng cường tái tạo tế bào da một cách an toàn, bền vững. Nổi bật trong số đó chính là Vitamin B5 (panthenol) – thành phần được khoa học hiện đại và y học lâm sàng chứng minh mang lại hiệu quả toàn diện cho làn da tổn thương.

Vitamin B5 – hoạt chất then chốt trong phục hồi tổn thương da

Vitamin B5 (dạng hoạt tính là D-Panthenol) từ lâu đã được biết đến với khả năng dưỡng ẩm và làm dịu da, nhưng chỉ đến khi nghiên cứu lâm sàng đăng tải trên Dermatology and Therapy năm 2014 (PMC4065280) được công bố, cộng đồng da liễu mới có được bằng chứng vững chắc về khả năng can thiệp trực tiếp vào cơ chế viêm, phục hồi biểu mô và tăng cường tái tạo da của hoạt chất này.

Nghiên cứu lâm sàng đăng tải trên Dermatology and Therapy năm 2014 (PMC4065280) được công bố phục hồi da tổn thương do xâm lấn, giảm kích ứng sau trị liệu hóa học hoặc retinoid

Cụ thể, nghiên cứu được thực hiện theo mô hình thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi và đối chứng giả dược, tiêu chuẩn vàng trong các nghiên cứu y khoa, trên nhóm đối tượng có mụn trứng cá mức độ nhẹ đến trung bình – vốn là tình trạng viêm mạn tính liên quan đến mất cân bằng chức năng tuyến bã nhờn, tổn thương hàng rào bảo vệ và nhiễm khuẩn cục bộ. Nhóm sử dụng acid pantothenic dạng uống có cải thiện rõ rệt về:

Sự khác biệt về tổng số tổn thương da (mụn, viêm…) giữa nhóm dùng hoạt chất điều trị và nhóm dùng giả dược (placebo) sau tuần thứ 12.

Kết quả cho thấy:

Nhóm dùng hoạt chất có cải thiện rõ rệt hơn, với mức ý nghĩa thống kê P = 0.0197

Vì P < 0.05, nên sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê, tức là không phải do ngẫu nhiên mà là do tác dụng thật sự của hoạt chất.

 

>> Số lượng tổn thương viêm và không viêm (p<0.05)

>> Chỉ số đỏ da, mức độ kích ứng, cảm giác căng rát

>> Tăng tốc độ lành thương, đồng thời giảm nguy cơ để lại thâm sau viêm

Quan trọng hơn, nghiên cứu chỉ ra rằng vitamin B5 không đơn thuần chỉ dưỡng ẩm, mà có khả năng:

>> Kích thích sự tăng sinh nguyên bào sợi (fibroblasts) – tế bào chịu trách nhiệm sản sinh collagen và các yếu tố nền của da.

>> Tăng biểu hiện của filaggrin và loricrin, hai protein thiết yếu của hàng rào bảo vệ biểu bì.

>> Giảm biểu hiện của các cytokine tiền viêm như IL-6, TNF-α – đóng vai trò trung tâm trong phản ứng viêm da.

Phân tích hiệu quả giảm mụn không viêm sau 12 tuần. Nghiên cứu cho thấy sản phẩm không chỉ giúp giảm mụn không viêm, mà còn hiệu quả cải thiện rõ rệt trên nhiều vùng da mặt khác nhau
Hình ảnh trong nghiên cứu cho thấy hiệu quả trị liệu rõ ràng trên thực tế lâm sàng, cả ở mụn không viêm riêng lẻ và mụn hỗn hợp, khi sử dụng hoạt chất nghiên cứu trong vòng 12 tuần

Điều này mở ra hướng ứng dụng vitamin B5 không chỉ trong kiểm soát mụn mà còn trong phục hồi da tổn thương do xâm lấn, giảm kích ứng sau trị liệu hóa học hoặc retinoid, đặc biệt là ở những làn da yếu, nhạy cảm hoặc sau can thiệp chuyên sâu.

Hydrating B5 Serum – Giải pháp phục hồi toàn diện, khoa học và bền vững

Dựa trên nền tảng dữ liệu khoa học đã được chứng minh, sản phẩm Hydrating B5 Serum ra đời như một ứng dụng thực tế của vitamin B5 trong chăm sóc và điều trị da sau tổn thương. Điểm nổi bật của serum này không nằm ở việc chỉ sử dụng riêng Panthenol, mà ở cách phối hợp các hoạt chất có tính tương hỗ lâm sàng cao:

>> Panthenol (Vitamin B5) – hoạt chất chính, đóng vai trò then chốt trong:

  • Tăng cường hàng rào biểu bì bằng cách kích thích tổng hợp ceramide và lipid màng tế bào.
  • Làm dịu viêm, giảm cảm giác bỏng rát, đỏ da sau peel, laser, retinoid hoặc treatment mạnh.
  • Tái tạo vi cấu trúc mô liên kết, góp phần giảm hình thành sẹo và vết thâm.

>> Niacinamide (Vitamin B3) – hoạt chất được nghiên cứu sâu rộng với các công dụng:

  • Ổn định chức năng tuyến bã, giảm tiết dầu – yếu tố nền trong mụn và viêm da.
  • Ức chế quá trình chuyển hóa melanin, hỗ trợ làm sáng vùng da tăng sắc tố sau viêm.
  • Tăng sản xuất protein keratin và ceramide, làm da khỏe rõ rệt sau một thời gian ngắn sử dụng.

>> Collagen thủy phân – không chỉ đóng vai trò “chất làm đầy” tạm thời, mà còn:

  • Cung cấp tín hiệu sinh học kích thích sản sinh collagen nội sinh.
  • Tăng độ đàn hồi da, cải thiện cấu trúc nền, làm mờ rãnh nhăn, lỗ chân lông.
  • Kết hợp tốt với B5 trong việc làm đầy mô sẹo lõm nhỏ và làm dày lớp biểu bì ở những vùng da mỏng yếu.

Công thức sản phẩm cũng được thiết kế dựa trên nguyên tắc giảm thiểu kích ứng tối đa, bằng cách sử dụng hệ dung môi dịu nhẹ, không chứa cồn, không chứa acid mạnh và dưỡng ẩm tốt để giúp duy trì màng ẩm tự nhiên, tránh tình trạng bong tróc hoặc break-out khi da đang phục hồi.

Hydrating B5 Serum không chỉ là một sản phẩm serum cấp ẩm đơn thuần, mà còn là chìa khóa cho làn da khỏe mạnh, căng mịn và trẻ trung bền vững, đặc biệt trong bối cảnh xu hướng skincare hướng về phục hồi và ngừa lão hóa ngày càng lên ngôi. Với nền tảng lâm sàng vững chắc và hiệu quả rõ ràng, Hydrating B5 Serum xứng đáng trở thành “must-have” trong chu trình chăm sóc da hiện đại.

___________________

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1.Goulden V, Stables GI, Cunliffe WJ. Prevalence of facial acne in adults. J Am Acad Dermatol. 1999;41(4):577–580. [PubMed] [Google Scholar]

2.Ingram JR, Grindlay DJ, Williams HC. Management of acne vulgaris: an evidence-based update. Clin Exp Dermatol. 2010;35(4):351–354. doi: 10.1111/j.1365-2230.2009.03683.x. [DOI] [PubMed] [Google Scholar]

3.Knutsen-Larson S, Dawson AL, Dunnick CA, Dellavalle RP. Acne vulgaris: pathogenesis, treatment, and needs assessment. Dermatol Clin. 2012;30(1):99–106. doi: 10.1016/j.det.2011.09.001. [DOI] [PubMed] [Google Scholar]

4.Williams HC, Dellavalle RP, Garner S. Acne vulgaris. Lancet. 2012;379(9813):361–372. doi: 10.1016/S0140-6736(11)60321-8. [DOI] [PubMed] [Google Scholar]

5.Magin PJ, Adams J, Heading GS, Pond DC, Smith W. Complementary and alternative medicine therapies in acne, psoriasis, and atopic eczema: results of a qualitative study of patients’ experiences and perceptions. J Altern Complement Med. 2006;12(5):451–457. doi: 10.1089/acm.2006.12.451. [DOI] [PubMed] [Google Scholar]

6.El-Akawi Z, Abdel-Latif N, Abdul-Razzak K. Does the plasma level of vitamins A and E affect acne condition? Clin Exp Dermatol. 2006;31(3):430. doi: 10.1111/j.1365-2230.2006.02106.x. [DOI] [PubMed] [Google Scholar]

7.Kelly GS. Pantothenic acid. Monograph. Altern Med Rev. 2011;16(3):263–274. [PubMed] [Google Scholar]

8.Leung LH. Pantothenic acid deficiency as the pathogenesis of acne vulgaris. Med Hypotheses. 1995;44(6):490–492. doi: 10.1016/0306-9877(95)90512-X. [DOI] [PubMed] [Google Scholar]

9.Kobayashi D, Kusama M, Onda M, Nakahata N. The effect of pantothenic acid deficiency on keratinocyte proliferation and the synthesis of keratinocyte growth factor and collagen in fibroblasts. J Pharmacol Sci. 2011;115(2):230–234. doi: 10.1254/jphs.10224SC. [DOI] [PubMed] [Google Scholar]

10.Jerajani HR, Mizoguchi H, Li J, Whittenbarger DJ, Marmor MJ. The effects of a daily facial lotion containing vitamins B3 and E and provitamin B5 on the facial skin of Indian women: a randomized, double-blind trial. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2010;76(1):20–26. doi: 10.4103/0378-6323.58674. [DOI] [PubMed] [Google Scholar]

11.Camargo FB, Jr, Gaspar LR, Maia Campos PM. Skin moisturizing effects of panthenol-based formulations. J Cosmet Sci. 2011;62(4):361–370. [PubMed] [Google Scholar]

12.Capodice JL. Feasibility, tolerability, safety and efficacy of a pantothenic acid based dietary supplement in subjects with mild to moderate facial acne blemishes. J Cosmet Dermatol Sci Appl. 2012;2:132–135. [Google Scholar]

13.Finlay AY, Khan GK. Dermatology Life Quality Index (DLQI)—a simple practical measure for routine clinical use. Clin Exp Dermatol. 1994;19(3):210–216. doi: 10.1111/j.1365-2230.1994.tb01167.x. [DOI] [PubMed] [Google Scholar]

14.Cancer Therapy Evaluation Program, Common Terminology Criteria for Adverse Events, Version 3.0, DCTD, NCI, NIH, DHHS; 2003. http://ctep.cancer.gov. Last accessed April 17, 2014.

15.Gaisa NT, Köster J, Reinartz A, Ertmer K, Ehling J, Raupach K, Perez-Bouza A, Knüchel R, Gassler N. Expression of acyl-CoA synthetase 5 in human epidermis. Histol Histopathol. 2008;23(4):451–458. doi: 10.14670/HH-23.451. [DOI] [PubMed] [Google Scholar]

16.Nitto T, Onodera K. The linkage between coenzyme a metabolism and inflammation: roles of pantetheinase. J Pharmacol Sci. 2013;123(1):1–8. doi: 10.1254/jphs.13R01CP. [DOI] [PubMed] [Google Scholar]

17.Eissenstat BR, Wyse BW, Hansen RG. Pantothenic acid status of adolescents. Am J Clin Nutr. 1986;44(6):931–937. doi: 10.1093/ajcn/44.6.931. [DOI] [PubMed] [Google Scholar]

18.Dreher ML, Davenport AJ. Hass avocado composition and potential health effects. Crit Rev Food Sci Nutr. 2013;53(7):738–750. doi: 10.1080/10408398.2011.556759. [DOI] [PMC free article] [PubMed] [Google Scholar]

19.Barnes LE, Levender MM, Fleischer AB, Jr, Feldman SR. Quality of life measures for acne patients. Dermatol Clin. 2012;30(2):293–300. doi: 10.1016/j.det.2011.11.001. [DOI] [PubMed] [Google Scholar]

20.Gollnick HP, Finlay AY, Shear N. Global Alliance to Improve Outcomes in Acne. Can we define acne as a chronic disease? If so, how and when? Am J Clin Dermatol. 2008;9(5):279–284. doi: 10.2165/00128071-200809050-00001. [DOI] [PubMed] [Google Scholar]

Tin tức liên quan