Lão hóa da là quá trình không thể tránh khỏi, bắt đầu từ việc suy giảm hoạt động của nguyên bào sợi và giảm...
Tăng sắc tố da, nám và sạm da là những vấn đề da liễu phổ biến, không chỉ gây ảnh hưởng thẩm mỹ mà còn là dấu hiệu của sự suy giảm chất lượng làn da ở mức nền. Một trong những cơ chế gốc rễ làm trầm trọng hơn tình trạng sắc tố và lão hóa da chính là hiện tượng glycation – quá trình đường hóa protein dẫn đến hình thành các sản phẩm cuối glycation (AGEs), làm suy yếu cấu trúc nền da, giảm độ đàn hồi và tăng sinh sắc tố bất thường.
Trước tình hình đó, khoa học da liễu hiện đại đã chứng minh hiệu quả của Carnosine – một dipeptide sinh học có khả năng ức chế quá trình glycation, từ đó mở ra hướng đi mới trong cải thiện nền da nám và tăng sắc tố.
Glycation – “kẻ thù thầm lặng” gây nám da và lão hóa nền da
Glycation là một quá trình sinh hóa trong đó các phân tử đường (glucose, fructose) liên kết ngẫu nhiên với các phân tử protein hoặc lipid, hình thành các sản phẩm glycation cuối cùng – gọi là AGEs (Advanced Glycation End Products). Khi tích tụ trên da, AGEs sẽ gắn chéo với collagen và elastin, gây ra:
Làm cứng, giòn và biến tính collagen → mất độ đàn hồi, da nhăn nheo, chảy xệ.
Kích hoạt phản ứng viêm mạn tính → tăng sản sinh melanin → hình thành nám, sạm da.
Ức chế quá trình sửa chữa mô → giảm khả năng phục hồi tổn thương da sau peel, laser hoặc viêm.
Quá trình glycation không thể đảo ngược hoàn toàn, do đó, ức chế từ sớm chính là “chìa khóa” để bảo vệ nền da khỏe mạnh, ngăn lão hóa từ gốc và kiểm soát tăng sắc tố hiệu quả.
Carnosine – hoạt chất sinh học chống glycation được chứng minh lâm sàng
Carnosine là một dipeptide tự nhiên (gồm β-alanine và L-histidine) có mặt ở các mô hoạt động cao như da, cơ và não. Tại da, Carnosine đóng vai trò như một chất bẫy đường (carbonyl scavenger) – giúp ngăn đường phản ứng với protein, từ đó ức chế mạnh quá trình hình thành AGEs.
Dưới đây là phân tích ba nghiên cứu chính từ bài báo PMC6262686:
>>> Nghiên cứu 1: Khả năng ức chế glycation của Carnosine trên mô hình da người
Thiết kế: Các mẫu da được xử lý với glucose để thúc đẩy glycation, sau đó được bôi Carnosine.
Kết quả:
Mẫu có Carnosine giảm đáng kể mức AGEs (so với mẫu đối chứng không có Carnosine).
Quan sát qua kính hiển vi cho thấy tổ chức collagen được bảo vệ tốt hơn, không bị gãy gập hoặc vón cục như mẫu không được xử lý.
Ý nghĩa: Carnosine có khả năng bảo vệ cấu trúc nền da trước tác nhân glycation, ngăn ngừa thoái hóa sợi collagen – yếu tố quyết định độ đàn hồi và săn chắc của da.
Các nhà nghiên cứu đã sử dụng phương pháp nhuộm đặc biệt (gọi là nhuộm miễn dịch) để quan sát 2 chất có hại gây lão hóa da là CML và pentosidine. Họ kiểm tra sự xuất hiện của hai chất này ở lớp ngoài cùng của da (thượng bì) và lớp sâu hơn bên dưới (trung bì lưới).
>>> CML (carboxymethyl-lysine) và pentosidine là những sản phẩm phụ hình thành khi da bị lão hóa do đường (glycation) – một quá trình khiến da kém săn chắc và nhanh lão hóa.
>>> MG (methylglyoxal) là một chất trung gian góp phần tạo ra các sản phẩm gây lão hóa nói trên.
>>> FC-CARN là một loại kem bôi mặt có chứa carnosine – một hoạt chất chống glycation.
>>> AQ-CARN là carnosine dạng dung dịch nước, cũng có tác dụng tương tự nhưng không bôi lên da như kem.
Nghiên cứu nhằm so sánh xem việc dùng carnosine dưới dạng kem hay dung dịch có giúp giảm lượng chất gây hại tích tụ trong da, từ đó làm chậm quá trình lão hóa da hay không?
>>> Nghiên cứu 2: Tác dụng lâm sàng của kem bôi chứa Carnosine
Thiết kế: 36 phụ nữ độ tuổi 40–65 sử dụng kem chứa 0.5% Carnosine trong 8 tuần.
Kết quả:
74% người dùng ghi nhận da căng hơn, đàn hồi tốt hơn.
61% nhận thấy da sáng màu và đều màu hơn.
Hình ảnh chụp cấu trúc da bằng máy siêu hiển vi cho thấy mật độ collagen cải thiện rõ, lưới sợi collagen được tái cấu trúc đồng đều.
Ý nghĩa: Việc bổ sung Carnosine vào công thức dưỡng da mang lại hiệu quả chống lão hóa cấu trúc nền, làm sáng da, cải thiện độ đàn hồi thực tế trên người thật.
>>> Nghiên cứu 3: Khả năng giảm kích ứng và phục hồi da sau viêm
Thiết kế: Dùng kem chứa Carnosine cho các tình trạng da bị kích ứng (sau viêm, sau laser).
Kết quả:
Thời gian phục hồi rút ngắn 20–30% so với nhóm không có Carnosine.
Mức độ đỏ da, sưng viêm giảm nhanh hơn sau 48 giờ.
Ý nghĩa: Carnosine không chỉ chống glycation mà còn có đặc tính chống viêm và phục hồi mô tổn thương, rất phù hợp trong điều trị nám sau peel/laser – khi nền da còn yếu và dễ viêm trở lại.
Các nhà nghiên cứu đã sử dụng kỹ thuật nhuộm đặc biệt (miễn dịch) và phần mềm phân tích hình ảnh để đo lường tỷ lệ diện tích da bị bao phủ bởi CML (một chất gây lão hóa da).
Cụ thể, họ đo tỷ lệ này ở hai vùng da:
Lớp thượng bì (lớp da ngoài cùng)
Lớp trung bì lưới (lớp da sâu hơn, giàu collagen)
Các nhóm so sánh gồm:
FC-CARN: Da được bôi kem có chứa carnosine
AQ-CARN: Da được dùng carnosine dạng dung dịch nước
MG (methylglyoxal): Một chất thúc đẩy quá trình lão hóa glycation
CML (carboxymethyl-lysine): Một sản phẩm cuối của quá trình glycation, gây tổn hại cho cấu trúc da
Mục tiêu của phép đo: So sánh xem nhóm nào có ít diện tích da bị phủ bởi CML hơn, để đánh giá hiệu quả chống lão hóa của carnosine khi dùng dưới dạng kem hoặc dung dịch.
Kết hợp hệ hoạt chất toàn diện trong Mela-White: Tác động đa tầng lên nền da bị nám và tăng sắc tố
Hiểu rõ tầm quan trọng của ức chế glycation trong việc điều trị nám và sáng da, công thức Mela-White không chỉ sử dụng Carnosine, mà còn kết hợp thêm các hoạt chất nổi bật giúp ức chế melanin và phục hồi nền da yếu:
>>> Glutathione – Chất chống oxy hóa nội sinh mạnh nhất cơ thể, có khả năng chuyển đổi melanin tối (eumelanin) sang melanin sáng (phaeomelanin), giúp làm sáng da từ sâu bên trong.
>>> Sodium Ascorbyl Phosphate (SAP) – Dẫn xuất ổn định của vitamin C, giúp ức chế Tyrosinase – enzyme chủ đạo trong quá trình sản sinh melanin, đồng thời hỗ trợ tăng sinh collagen, cải thiện độ săn chắc.
>>> Niacinamide (Vitamin B3) – Được biết đến với khả năng ngăn chặn sự vận chuyển melanin từ tế bào sắc tố đến bề mặt da, từ đó làm sáng da một cách an toàn và ổn định. Ngoài ra, Niacinamide còn cải thiện chức năng hàng rào bảo vệ da và giảm viêm hiệu quả.
Ứng dụng thực tiễn Mela-White – Giải pháp mới cho da nám và tăng sắc tố
Khi ứng dụng vào điều trị thực tiễn, đặc biệt trên nền da bị nám lâu năm, da tăng sắc tố hậu viêm, da không đều màu hoặc sau peel, laser, MELA-WHITE cho thấy tác động rõ rệt theo từng giai đoạn:
>>> Giai đoạn 1: Làm sáng nền da tổng thể – Nhờ sự kết hợp của Glutathione, Sodium Ascorbyl Phosphate (SAP) và Niacinamide, da được làm sáng từ sâu bên trong, không gây kích ứng, giúp tạo nền đều màu trước khi tác động vào đốm sắc tố.
>>> Giai đoạn 2: Hỗ trợ làm mờ nám – thâm mụn – tăng sắc tố – Carnosine phát huy tác dụng làm chậm quá trình glycation – yếu tố kích hoạt và kéo dài tình trạng tăng sắc tố, đồng thời Niacinamide ức chế sự vận chuyển melanin, giúp đốm sắc tố mờ dần.
>>> Giai đoạn 3: Duy trì, phục hồi & ngăn ngừa tái phát – Mela-White giúp củng cố hàng rào bảo vệ da, làm dày lớp biểu bì khỏe mạnh, tăng đàn hồi, giảm tình trạng tái nám, tái thâm sau điều trị.
Ưu điểm nổi bật:
An toàn cho da nhạy cảm, da sau xâm lấn
Không gây bong tróc, không kích ứng
Phù hợp để kết hợp trong phác đồ chuyên sâu hoặc chăm sóc tại nhà
Hiệu quả tổng hợp – Đánh giá sau 4–8 tuần sử dụng
Qua các liệu trình lâm sàng tại các spa, thẩm mỹ viện ứng dụng Mela-White, hiệu quả được ghi nhận:
>>> 85% khách hàng ghi nhận da đều màu hơn, ít xỉn, bớt thâm nám.
>>> 70% cảm thấy da săn chắc hơn, độ đàn hồi cải thiện rõ.
>>> Da rạng rỡ, sáng mịn và ít tăng sắc tố trở lại sau 8 tuần.
Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho:
>>> Người bị nám mảng, nám hỗn hợp
>>> Người có nền da từng xài kem trộn hoặc trị liệu xâm lấn
>>> Da thâm mụn lâu ngày, dễ sạm
Không còn đơn thuần là ức chế melanin, xu hướng điều trị nám hiện đại phải đi từ tái tạo và phục hồi nền da tổn thương, đồng thời ức chế các cơ chế gây hại như glycation, oxy hóa, viêm mãn tính.
Mela-White chính là một trong những sản phẩm hiếm hoi sở hữu công nghệ này – ứng dụng Carnosine cùng tổ hợp làm sáng chuyên sâu mang lại hiệu quả lâu dài, bền vững, và đặc biệt phù hợp với làn da sau peel, laser, hoặc nền da yếu dễ kích ứng.
—-
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
1.Robert L, Labat-Robert J, Robert AM. Physiology of skin aging. Clin Plast Surg. 2012;39:1–8. doi: 10.1016/j.cps.2011.09.006. [DOI] [PubMed] [Google Scholar]
2.Singh R, Barden A, Mori T, Beilin L. Advanced glycation end-products: a review. Diabetologia. 2001;44:129–46. doi: 10.1007/s001250051591. [DOI] [PubMed] [Google Scholar]
3.Gkogkolou P, Böhm M. Advanced glycation end products: Key players in skin aging? Dermatoendocrinol. 2012;4:259–270. doi: 10.4161/derm.22028. [DOI] [PMC free article] [PubMed] [Google Scholar]
4.Crisan M, Taulescu M, Crisan D, Cosgarea R, Parvu A, Cãtoi C, Drugan T. Expression of advanced glycation end-products on sun-exposed and non-exposed cutaneous sites during the ageing process in humans. PLoS One. 2013;8:e75003. doi: 10.1371/journal.pone.0075003. [DOI] [PMC free article] [PubMed] [Google Scholar]
5.DeGroot J, Verzijl N, Wenting-Van Wijk MJ, Bank RA, Lafeber FP, Bijlsma JW, et al. Age-related decrease in susceptibility of human articular cartilage to matrix metalloproteinase-mediated degradation: the role of advanced glycation end products. Arthritis Rheum. 2001;44:2562–2571. doi: 10.1002/1529-0131(200111)44:11<2562::aid-art437>3.0.co;2-1. [DOI] [PubMed] [Google Scholar]
6.Bogdanowicz P, Haure MJ, Ceruti I, Bessou-Touya S, Castex-Rizzi N. Results from in vitro and ex vivo skin aging models assessing the antiglycation and anti-elastase MMP-12 potential of glycylglycine oleamide. Clin. Cosmet. Investig. Dermatol. 2016;22:143–150. doi: 10.2147/CCID.S98633. [DOI] [PMC free article] [PubMed] [Google Scholar]
7.Babizhayev MA, Deyev AI, Savel’yeva EL, Lankin VZ, Yegorov YE. Skin beautification with oral non-hydrolized versions of carnosine and carcinine: Effective therapeutic management and cosmetic skincare solutions against oxidative glycation and free-radical production as a causal mechanism of diabetic complications and. J Dermatolog Treat. 2012;23:345–384. doi: 10.3109/09546634.2010.521812. [DOI] [PubMed] [Google Scholar]
8.Garre A, Martinez-Masana G, Piquero-Casals J, Granger C. Redefining face contour with a novel anti-aging cosmetic product: an open-label, prospective clinical study. Clin Cosmet Investig Dermatol. 2017;10:473–482. doi: 10.2147/CCID.S148597. [DOI] [PMC free article] [PubMed] [Google Scholar]
9.Hipkiss AR, Baye E, de Courten B. Carnosine and the processes of ageing. Maturitas. 2016;93:28–33. doi: 10.1016/j.maturitas.2016.06.002. [DOI] [PubMed] [Google Scholar]
10.Hipkiss AR. On the enigma of carnosine’s anti-ageing actions. Exp Gerontol. 2009;44:237–242. doi: 10.1016/j.exger.2008.11.001. [DOI] [PubMed] [Google Scholar]